Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se courber


[se courber]
tự động từ
cong lại
cúi, khom
Il se courbe pour saluer
nó cúi xuống chào
(nghĩa bóng) chịu nhún, chịu khuất phục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.